Unit 1- A visit from a pen pal
TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP
1. The simple past tense: Thì quá khứ đơn
* Công thức:
Dạng câu
|
Động từ to be
|
Động từ thường
|
Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
|
S + was / were + …
S + wasn’t / weren’t + …
(Wh-) + was / were + S + …?
|
S + V2/-ed
S + didn’t + V1
(Wh-) + did + S + V1…?
|
* Cách dùng:
- Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ex: I went fishing last week.
He lived in Ho Chi Minh City from 1990 to 2005.
- Một thói quen trong quá khứ.
Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in this river.
* Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các từ: yesterday ________ ( yesterday morning, yesterday afternoon,…….), thời gian + ago ( two years ago, four months ago, ….), last + thời gian ( last year, last night, last week, last month….), in + thời gian trong quá khứ (in 1975, in 1998…)
2. The past simple with wish: Quá khứ đơn với mệnh đề mong ước
Mong ước không thật ở hiện tại:
Khẳng định: S + wish(es) + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)
Phủ định: S + wish(es) + S + didn’t + V1
Ex1: I can’t swim. => I wish I could swim.
Ex2: I'm short. => I wish I were tall(er) / I wish I weren't short.
Mong ước không thật trong tương lai
Khẳng định: S+ wish(es) + S + would + V1
Phủ định: S + wish(es) + S + wouldn’t + V1
Ex: She won’t come to my birthday party next week.
=> I wish she would come to my birthday party.