Thứ Ba, 9 tháng 7, 2019

TIẾNG ANH 9 - TRONG TÂM NGỮ PHÁP - UNIT 1

Unit 1- A visit from a pen pal

TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP
 
1. The simple past tense: Thì quá khứ đơn
 
Công thức:
 
Dạng câu
Động từ to be
Động từ thường
Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
S + was / were + …
S + wasn’t / weren’t + …
(Wh-) + was / were + S + …?
S + V2/-ed
S + didn’t + V1
(Wh-) + did + S + V1…?
 
Cách dùng:
       - Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
               Ex: I went fishing last week.
                     He lived in Ho Chi Minh City  from 1990 to 2005.
       - Một thói quen trong quá khứ.
            Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in this river.          
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các từ: yesterday ________ ( yesterday morning, yesterday afternoon,…….), thời gian + ago ( two years ago, four months ago, ….), last + thời gian ( last year, last night, last week, last month….), in + thời gian trong quá khứ (in 1975, in 1998…)
 
2. The past simple with wish: Quá khứ đơn với mệnh đề mong ước
Mong ước không thật ở hiện tại:
Khẳng định:   S + wish(es) + S + V2/-ed + O          (to be: were / weren’t)
Phủ định:       S + wish(es) + S + didn’t + V1
Ex1: I can’t swim.    => I wish I could swim.
Ex2: I'm short.    => I wish I were tall(er) / I wish I weren't short.
Mong ước không thật trong tương lai
Khẳng định:      S+ wish(es) + S + would + V1
Phủ định:          S + wish(es) + S + wouldn’t + V1
Ex: She won’t come to my birthday party next week.
   =>  I wish she would come to my birthday party.